Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
montaison
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự ngược sông để đẻ; mùa ngược sông để đẻ (của cá hồi)
  • sự sôi bồng lên
    • Montaison du lait
      sự sôi bồng lên của sữa
Comments and discussion on the word "montaison"