Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
montagnard
Jump to user comments
tính từ
  • ở núi (thuộc) miền núi
    • Peuple montagnard
      dân tộc miền núi
danh từ
  • người miền núi
danh từ giống đực
  • (số nhiều, (sử học)) phái Núi (Pháp)
Comments and discussion on the word "montagnard"