Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for money-order in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ngân phiếu
để mà
đáng giá
ăn tiêu
so kè
bỏ vốn
đáng tiền
khảo của
để cho
rủng rỉnh
ngõ hầu
hốt
lịnh
chắt bóp
bỏ
chi dùng
lấy
đặng
đặt
dọn
dọn dẹp
chằng
lễ
che
chấm mút
phung phá
bồi hoàn
bỏ ống
đòi tiền
đẽo
đặt cọc
chuyển khoản
hao tổn
hao tài
phong bao
bòn của
xài
đúc tiền
dè dụm
đổi tiền
đồng tiền
có của
ngặt vì
dành dụm
tiền bạc
hỏi tiền
để của
gạt
mốc xì
lắm tiền
nạn dân
để dành
gộp
cấu tứ
ké
lai nhai
giữ trật tự
Bắc đẩu bội tinh
bội tinh
phán truyền
rát ruột
hiệu lệnh
mật lệnh
khiến
hạ lịnh
nhà dòng
thứ bậc
thứ tự
trật tự
lệnh
sai khiến
ngôi thứ
nghiêm lệnh
chạy tiền
lẻ
dư dật
hạn độ
phân minh
hơi đồng
đặt hàng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last