Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moitir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho xâm xấp, ướp xấp nước
    • Moitir une feuille de papier
      xấp nước tờ giấy
Related search result for "moitir"
Comments and discussion on the word "moitir"