Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
modificatif
Jump to user comments
tính từ
  • sửa đổi, đổi lại
    • Note modificative
      thông tri sửa đổi
  • (ngôn ngữ học) bổ nghĩa
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa
Comments and discussion on the word "modificatif"