Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
modernisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hiện đại hóa
    • Modernisation des méthodes de travail
      sự hiện đại hóa phương pháp làm việc
Comments and discussion on the word "modernisation"