Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mitochondrie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học, sinh lý học) thể hạt
Related search result for "mitochondrie"
  • Words contain "mitochondrie" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    ti thể thể hạt
Comments and discussion on the word "mitochondrie"