Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mitigé
Jump to user comments
tính từ
  • giảm nhẹ, dịu đi
    • Verdict mitigé
      bản án giảm nhẹ
  • (thân mật) buông lỏng
    • Morale mitigée
      đạo đức buông lỏng
Comments and discussion on the word "mitigé"