Characters remaining: 500/500
Translation

mistranslation

/'mistræns'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "mistranslation" trong tiếng Anh có nghĩa "sự dịch sai" hoặc "bản dịch sai." Đây một danh từ được sử dụng để chỉ việc dịch một đoạn văn hoặc câu từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác nhưng không chính xác, dẫn đến việc hiểu sai ý nghĩa của văn bản gốc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The text was full of mistranslations, making it difficult to understand."
  2. Câu nâng cao:

    • "The mistranslation of the legal document could lead to serious consequences in court."
Các biến thể của từ:
  • Mistranslate (động từ): Dịch sai

    • dụ: "If you mistranslate this phrase, it could change the entire meaning."
  • Mistranslating (danh động từ): Hành động dịch sai

    • dụ: "His mistranslating of the instructions caused confusion among the team."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Misinterpretation: Sự hiểu sai, thường được dùng khi hiểu sai ý nghĩa hơn dịch sai từ ngữ.
  • Error: Lỗi, có thể dùng để chỉ lỗi nói chung không chỉ trong việc dịch.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Literal mistranslation: Dịch sai theo nghĩa đen, thường không hiểu được ngữ cảnh văn hóa.

    • dụ: "Translating idioms literally often results in mistranslations."
  • Contextual mistranslation: Dịch sai do không hiểu được ngữ cảnh.

    • dụ: "The contextual mistranslation of the phrase changed its intent completely."
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Lost in translation: Bị mất ý nghĩa khi dịch.

    • dụ: "Some nuances can be lost in translation."
  • Translate word for word: Dịch từng từ một, có thể dẫn đến mistranslation.

    • dụ: "When you translate word for word, you often end up with a mistranslation."
Lưu ý:

Khi học từ "mistranslation", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cách sử dụng của từ trong các tình huống khác nhau.

danh từ
  1. sự dịch sai
  2. bản dịch sai

Comments and discussion on the word "mistranslation"