Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
misdealt
/'mis'di:l/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chia bài, sự chia lộn bài
động từ misdealt /'mis'delt/
  • chia bài sai, chia lộn bài
Comments and discussion on the word "misdealt"