Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
misconstrue
/'miskən'stru:/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hiểu sai, giải thích sai (ý, lời...)
    • to misconstrue someopne's opinion
      hiểu sai ý kiến của ai
Comments and discussion on the word "misconstrue"