Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for minh in Vietnamese - French dictionary
anh minh
đồng minh
bình minh
bất minh
biện minh
cao minh
công minh
chứng minh
chứng minh thư
giản minh
giấy chứng minh
hiển minh
minh
minh bạch
minh công
minh châu
minh chủ
minh chứng
minh giải
minh hoạ
minh hương
minh linh
minh mông
minh mạc
minh mẫn
minh nguyệt
minh oan
minh phủ
minh quân
minh quản
minh tâm
minh thệ
minh tinh
minh tra
minh xét
nghiêm minh
phát minh
phân minh
quang minh
thanh minh
thông minh
thảo quyết minh
thần minh
thuyết minh
u minh
văn minh
văn minh
văn minh hóa
xác minh
xiển minh