Characters remaining: 500/500
Translation

mincemeat

/'minsmi:t/
Academic
Friendly

Từ "mincemeat" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Các biến thể từ gần giống:
  • Mince (động từ): có nghĩa băm nhỏ. dụ: "Please mince the garlic for the recipe." (Xin hãy băm nhỏ tỏi cho công thức.)
  • Mincing (tính từ): có thể chỉ hành động băm nhỏ hoặc mô tả cách nói chuyện một cách nhẹ nhàng hoặc yếu ớt.
Từ đồng nghĩa:
  • Chop: cũng có nghĩa băm nhỏ, nhưng thường không mang nghĩa ẩn dụ như "mincemeat."
  • Crush: có nghĩa đập nát, thường dùng cho đồ vật.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mince words: nghĩa nói một cách nhẹ nhàng, không trực tiếp. dụ: "He didn’t mince his words when he criticized the project." (Anh ấy không nói vòng vo khi chỉ trích dự án.)
  • Make mincemeat of: như đã đề cập, có nghĩa đánh bại ai đó một cách dễ dàng.
danh từ
  1. nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi cả thịt băm nhỏ)
Idioms
  • to make mincemeat of
    băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Comments and discussion on the word "mincemeat"