Từ "mincemeat" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:
Các biến thể và từ gần giống:
Mince (động từ): có nghĩa là băm nhỏ. Ví dụ: "Please mince the garlic for the recipe." (Xin hãy băm nhỏ tỏi cho công thức.)
Mincing (tính từ): có thể chỉ hành động băm nhỏ hoặc mô tả cách nói chuyện một cách nhẹ nhàng hoặc yếu ớt.
Từ đồng nghĩa:
Chop: cũng có nghĩa là băm nhỏ, nhưng thường không mang nghĩa ẩn dụ như "mincemeat."
Crush: có nghĩa là đập nát, thường dùng cho đồ vật.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mince words: nghĩa là nói một cách nhẹ nhàng, không trực tiếp. Ví dụ: "He didn’t mince his words when he criticized the project." (Anh ấy không nói vòng vo khi chỉ trích dự án.)
Make mincemeat of: như đã đề cập, có nghĩa là đánh bại ai đó một cách dễ dàng.