Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
milk and water
/'milkənd'wɔ:tə/
Jump to user comments
danh từ
  • sữa pha lõng
  • bài nói chuyện nhạt nhẽo, bài nói chuyện vô vị; cuốn sách nhạt nhẽo
tính từ
  • yếu ớt
  • nhạt nhẽo, vô vị
Related search result for "milk and water"
Comments and discussion on the word "milk and water"