Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
microbian
/mai'kroubiəl/ Cách viết khác : (microbian) /mai'kroubiən/ (microbic) /mai'krɔbik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn
Comments and discussion on the word "microbian"