Characters remaining: 500/500
Translation

miasme

Academic
Friendly

Từ "miasme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le miasme) có nghĩa là "chướng khí" hoặc "khí độc". Từ này thường được sử dụng để chỉ một loại khí hoặc mùi hôi thối, có thể gây ra cảm giác khó chịu hoặc thậm chíbệnh tật.

Định nghĩa
  • Miasme: Khí độc hoặc mùi khó chịu, thường liên quan đến sự ô nhiễm hoặc không khí kém chất lượng.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Il y avait un miasme désagréable dans la pièce.
  2. Câu nâng cao:

    • Les scientifiques ont découvert que le miasme provenant des déchets organiques était responsable de plusieurs maladies infectieuses.
Một số biến thể từ gần giống
  • Miasmatique: Tính từ, liên quan đến chướng khí.

    • Ví dụ: L'eau miasmatique est dangereuse pour la santé. (Nước chướng khínguy hiểm cho sức khỏe.)
  • Miasmes: Số nhiều của "miasme".

    • Ví dụ: Les miasmes de l'ancienne usine polluent l'environnement. (Chướng khí từ nhà máy làm ô nhiễm môi trường.)
Từ đồng nghĩa
  • Fumée: Khói, nhưng không phải lúc nào cũng mang nghĩa tiêu cực như "miasme".
  • Vapeur: Hơi nước, có thể liên quan nhưng thường không mang nghĩa ô nhiễm.
Các cụm từ cách sử dụng khác
  • Être dans un miasme: Nghĩa đen là "ở trong một chướng khí", có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ việc chìm đắm trong một tình huống khó khăn hoặc tiêu cực.
Idioms (ngữ điệu) liên quan
  • Se sentir mal à l'aise: Cảm thấy không thoải mái, có thể liên quan đến cảm giác do một "miasme" gây ra.
Chú ý
  • Trong ngữ cảnh hiện đại, "miasme" không còn được sử dụng phổ biến như trong quá khứ, khi người ta tin rằng bệnh tật có thể lây lan qua không khí ô nhiễm. Tuy nhiên, từ này vẫn có thể được sử dụng trong văn viết hoặc trong các lĩnh vực khoa học để chỉ sự ô nhiễm không khí.
danh từ giống đực
  1. chướng khí

Similar Spellings

Words Mentioning "miasme"

Comments and discussion on the word "miasme"