Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
metastable
Jump to user comments
Adjective
  • (vật lý) tiếp tục trong trạng thái cân bằng trừ phi bị tác động đủ để chuyển sang trạng thái cân bằng, ổn định hơn
Comments and discussion on the word "metastable"