Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"mental illness"
meddling
middlings
monthlong
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bệnh hoạn
ngặt nghèo
tật
cáo bịnh
bạo bệnh
chứng bịnh
bịnh chứng
tật bệnh
bịnh căn
lại người
đớ lưỡi
sọm người
chứng bệnh
hồi phục
hết cách
rối ruột
hồi sức
cáu bẩn
tinh thần
rốc
lại bữa
cáu bẳn
tâm thần
buồn bực
trí lực
nhợt nhạt
bực bội
kheo khư
hành tội
kiếu
ba hoa
hom hem
mỏi
chột
bẹp
ròm
chuyên khoa
buổi
chê
bệnh
khỏe
món
Bình Định
trống cơm