Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
membership
/'membəʃip/
Jump to user comments
danh từ
  • tư cách hội viên, địa vị hội viên
    • a membership card
      thẻ hội viên
  • số hội viên, toàn thể hội viên
    • this club has a large membership
      số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn
Comments and discussion on the word "membership"