Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
melba
Jump to user comments
tính từ (không đổi)
  • (Pêche Melba) đào đá phủ kem (đào trụng xi rô sôi, dọn vào cốc có nước đá và phủ mứt kem)
Comments and discussion on the word "melba"