Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
mc carthyite
/mə'kɑ:θiait/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người theo chính sách chống cộng điên cuồng Mác Các-thi
Comments and discussion on the word "mc carthyite"