Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mauritanien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nước Mô-ri-ta-ni
    • Constitution mauritanienne
      hiến pháp nước Mô-ri-ta-ni
danh từ
  • người nước Mô-ri-ta-ni
Comments and discussion on the word "mauritanien"