Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for math in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
vị tự
thứ nguyên
tham số
tập con
khối thang
hằng đẳng thức
số vô tỉ
tịnh tiến
số thành
hiệp biến
tiết diện
hư số
vành khăn
hình tròn
tử số
tung độ
trực chuẩn
trung đoạn
tối đại hóa
số phức
giai thừa
số chia
lăng trụ
giải thức
số bị chia
số âm
khả ước
số ảo
giải tích
số dương
số học
số hữu tỉ
không đổi
số hư
góc nhị diện
biện luận
trung tuyến
đẳng tà
căn số
hệ luận
đường chéo
đường bao
hình trụ
định thức
hàm số
hoán vị
đồng điều
hữu tỉ
đơn thức
lập phương
lô-ga-rít
lệch tâm
tối đại
hằng số
đới cầu
hình bao
hình lập phương
đường hoành
đồng chu
đồng cấu
hình nón
hình học
lục diện
định đề
vô cực
số liệt
số hạng
số bị nhân
ẩn số
bán kính
trực tâm
bát diện
bát giác
sin
bất phương trình
ra-đi-an
biệt số
số nhân
tam diện
véc-tơ
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last