Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
matchmaker
/'mætʃ,meikə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm mối, bà mối
  • người tổ chức các cuộc đấu (vật...)
Related words
Related search result for "matchmaker"
Comments and discussion on the word "matchmaker"