Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
matériaux
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều)
  • vật liệu
    • Résistance des matériaux
      sức bền vật liệu
  • tư liệu
    • Rassembler des matériaux
      thu thập tư liệu
Related search result for "matériaux"
Comments and discussion on the word "matériaux"