Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mastodonte
Jump to user comments
{{mastodonte}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) voi răng mấu (hóa thạch)
  • (thân mật) người to xù; vật khổng lồ
Comments and discussion on the word "mastodonte"