Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
massivement
Jump to user comments
phó từ
  • thành khối đặc
    • Massivement construit
      xây thành khối đặc
  • đông đảo, dày đặc, hàng loạt
    • Voter massivement pour quelqu'un
      đông đảo bầu cho ai, dồn phiếu bầu cho ai
Comments and discussion on the word "massivement"