Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
mass observation
/'mæs,ɔbzə:'veiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự điều tra ý kiến quần chúng (bằng cách nghiên cứu nhật ký cá nhân...)
Related search result for "mass observation"
Comments and discussion on the word "mass observation"