Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
masquerade
/,mæskə'reid/
Jump to user comments
danh từ
  • buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang
  • sự giả trang, sự giả dạng
  • trò lừa bịp, trò giả dối
nội động từ
  • giả trang, giả dạng
  • dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang
Comments and discussion on the word "masquerade"