Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marmoréen
Jump to user comments
tính từ
  • như đá hoa
    • Blancheur marmoréenne
      màu trắng như đá hoa
  • (nghĩa bóng) lạnh như đá
    • Un coeur marmoréen
      trái tim lạnh như đá
Comments and discussion on the word "marmoréen"