Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marchander
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mặc cả
  • nhận khoán
  • cho hà tiện, tiếc
    • Ne pas marchander les éloges
      không tiếc lời khen
nội động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chần chừ
    • Marchander à faire quelque chose
      chần chừ làm việc gì
Related search result for "marchander"
Comments and discussion on the word "marchander"