Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Maoist
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới chủ nghĩa cộng sản của Mao Trạch Đông
Noun
  • người ủng hộ chủ nghĩa cộng sản của Mao Trạch Đông
Related search result for "Maoist"
Comments and discussion on the word "Maoist"