Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
manuscrit
Jump to user comments
tính từ
  • chép tay
    • Un volume manuscrit
      cuốn sách chép tay
danh từ giống đực
  • bản chép tay
  • bản thảo tự viết; bản thảo
Related words
Related search result for "manuscrit"
Comments and discussion on the word "manuscrit"