Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maniabilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính dễ cầm, tính dễ sử dụng
  • tính dễ điều khiển
  • tính dễ gia công, tính dễ làm
Comments and discussion on the word "maniabilité"