Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mandibule
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hàm dưới (của người và động vật có xương sống)
  • hàm trên (của sâu bọ, động vật thân giáp, động vật nhiều chân)
    • jouer des mandibules
      (thân mật) ăn
Comments and discussion on the word "mandibule"