Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
majoral
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tiếng địa phương) trùm mục đồng
  • (sử học) thành viên ban lãnh đạo trường phái văn học miền Nam (Pháp)
Comments and discussion on the word "majoral"