Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
maitre d'hôtel
/'metrdou'tel/
Jump to user comments
danh từ
  • quản gia
  • người phụ trách những người hầu bàn
  • chủ khách sạn
  • món xốt bơ chua
Comments and discussion on the word "maitre d'hôtel"