Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
maintenance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (quân sự) sự bổ sung quân số; sự bảo trì quân nhu (cho một đơn vị)
  • (quân sự) đơn vị tu sửa và bảo quản
Comments and discussion on the word "maintenance"