Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
magnificat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) bài tụng Chúa (của Đức Mẹ)
    • entonner le magnificat à matines
      làm trái khoáy, làm không đúng lúc
Comments and discussion on the word "magnificat"