Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
magnanimity
/,mægnə'nimiti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimousness)
  • hành động hào hiệp, hành động cao thượng
Related words
Related search result for "magnanimity"
Comments and discussion on the word "magnanimity"