Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
magdalénien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thời kỳ macđalen
    • Culture magdalénienne
      văn hóa macđalen
danh từ giống đực
  • (khảo cổ học) thời kỳ macđalen
Comments and discussion on the word "magdalénien"