Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
macédonien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Ma-xê-đoan (xưa ở vùng Ban-căng)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Ma-xê-đoan
Related search result for "macédonien"
Comments and discussion on the word "macédonien"