Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
macédoine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • món rau thập cẩm; món quả hổ lốn
  • (thân mật) mớ hổ lốn
    • Une macédoine de citations
      một mớ trích dẫn hổ lốn
Related search result for "macédoine"
Comments and discussion on the word "macédoine"