Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ma cà rồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Như Ma cà lồ: Ma cà rồng nó hút vía mày đi hay sao mà mày lại đâm đốn thế hử?(Ng-hồng).
Comments and discussion on the word "ma cà rồng"