Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maïeutique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • phép đỡ đẻ (phương pháp gợi hỏi của Xô-crát, nhằm hướng dẫn tìm ra chân lý còn tìm tàng thai nghén)
Comments and discussion on the word "maïeutique"