Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
mợ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d, đ.1. Vợ của cậu. 2. Vợ các cậu ấm thời xưa: Mợ Tú, dâu cụ Nghè. 3. Từ người chồng dùng để gọi vợ. 4. Từ con dùng để gọi mẹ: Mợ đi chợ nhớ mua quà cho con. 5. Từ bố mẹ chồng dùng để gọi nàng dâu.
Related search result for "mợ"
Comments and discussion on the word "mợ"