Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for mở mặt in Vietnamese - Vietnamese dictionary
mai mốt
mai một
mài miệt
mải miết
man mát
máu mặt
men mét
méo mặt
mê mệt
mệnh một
mỏi mắt
mỏi mệt
mỗi một
mờ mịt
mở mắt
mở mặt
mù mịt
muối mặt
muôn một
muôn một
mửa mật