Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mỏ in Vietnamese - French dictionary
ác mỏ
đào mỏ
đẽo mỏng
chắc mỏm
chim mỏ thìa
dàn mỏng
dát mỏng
dầu mỏ
gác mỏ
giày mỏm nhái
giảu mỏ
hầm mỏ
khai mỏ
khí mỏ
khăn mỏ quạ
mòn mỏi
múa mỏ
mắng mỏ
mắt mỏ
mềm mỏng
mỏ
mỏ ác
mỏ cặp
mỏ chặn
mỏ hàn
mỏ hạc
mỏ khoét
mỏ lộ thiên
mỏ neo
mỏ nhát
mỏ quạ
mỏ vịt
mỏ-lết
mỏi
mỏi mắt
mỏi mệt
mỏi nhừ
mỏi rời
mỏm
mỏm cụt
mỏm chũm
mỏng
mỏng dính
mỏng manh
mỏng môi
mỏng mảnh
mỏng mẻo
mỏng tai
mỏng tanh
mệt mỏi
mong mỏi
mong mỏng
phu mỏ
sáo mỏ nhà
sáo mỏ vàng
than mỏ
thợ mỏ
trẻ mỏ
treo mỏ