Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mặt in Vietnamese - English dictionary
ê mặt
đầu mặt
đẹp mặt
đỏ mặt
đủ mặt
đực mặt
để mặt
bẻ mặt
bề mặt
bỉ mặt
bộ mặt
có mặt
chóng mặt
chạm mặt
dạn mặt
dằn mặt
góp mặt
gặp mặt
gớm mặt
ghét mặt
giáp mặt
giở mặt
gương mặt
hai mặt
họp mặt
khăn mặt
khuôn mặt
lánh mặt
lên mặt
lạ mặt
lại mặt
lột mặt nạ
mặt
mặt hàng
mặt nạ
mặt phẳng
mặt tiền
mặt trận
mặt trăng
mở mặt
mua mặt
muối mặt
náu mặt
nét mặt
nóng mặt
nặng mặt
nể mặt
nịnh mặt
năm mặt trời
ngay mặt
ngây mặt
ngẩn mặt
ngoài mặt
ngoảnh mặt
ngượng mặt
nhận mặt
nhẵn mặt
nhăn mặt
qua mặt
ra mặt
rát mặt
rắn mặt
sạm mặt
sạn mặt
sấp mặt
sần mặt
sắc mặt
sượng mặt
thay mặt
thẹn mặt
tiền mặt
trở mặt
trước mặt
xám mặt
xây mặt