Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mạo xưng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Xưng giả danh hiệu của người khác: Mạo xưng là thương binh để được ưu tiên mua vé xe hỏa.
Comments and discussion on the word "mạo xưng"